Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → ฟุจิเอะ

Xuất phát lúc
08:33 05/01, 2024
  1. 1
    09:12 - 15:52
    6h 40min JPY 20.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:01
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:38
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:48
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    15:03
    15:08
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:10
    15:51
    Heiwa Kannon Iriguchi
    平和観音入口
    Trạm Xe buýt
    15:51
    15:52
  2. 2
    09:12 - 16:04
    6h 52min JPY 20.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:56
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    15:56
    16:04
  3. 3
    09:12 - 16:04
    6h 52min JPY 20.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:26
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:18
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    15:26
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:56
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    15:56
    16:04
  4. 4
    10:16 - 16:32
    6h 16min JPY 40.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    10:16
    10:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    14:15
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    14:15
    14:22
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:04
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:24
    Nirasaki
    韮崎
    Ga
    16:24
    16:32
  5. 5
    08:33 - 16:57
    8h 24min JPY 282.080
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    08:33
    16:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.