Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 银座 木村家

Xuất phát lúc
01:20 05/02, 2024
  1. 1
    05:56 - 09:32
    3h 36min JPY 35.600 IC JPY 35.593 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:23
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:30
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit A9
    09:30
    09:32
  2. 2
    05:56 - 09:34
    3h 38min JPY 35.340 IC JPY 35.333 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:29
    Higashi-ginza
    東銀座
    Ga
    Exit A2
    09:29
    09:34
  3. 3
    06:09 - 10:04
    3h 55min JPY 18.600 IC JPY 18.598 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    09:59
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit C8
    09:59
    10:04
  4. 4
    06:09 - 10:05
    3h 56min JPY 18.600 IC JPY 18.598 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:57
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:03
    Ginza
    銀座
    Ga
    Exit A9
    10:03
    10:05
  5. 5
    01:20 - 08:53
    7h 33min JPY 310.480
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    01:20
    08:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.