Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 澀谷

Xuất phát lúc
19:42 04/28, 2024
  1. 1
    20:14 - 05:58
    9h 44min JPY 18.930 IC JPY 18.928 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    22:28
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    West Exit
    22:28
    22:34
    Ichinoseki Eki-mae (Ichinoseki Sta.)
    一関駅前〔一ノ関駅〕
    Trạm Xe buýt
    23:42
    05:20
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:55
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    05:55
    05:58
  2. 2
    21:00 - 06:47
    9h 47min JPY 14.510 IC JPY 14.507 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:17
    Yokote
    横手
    Ga
    West Exit
    22:17
    22:20
    Yokote Sta. West Exit
    横手駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:44
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    06:44
    06:47
  3. 3
    21:54 - 07:07
    9h 13min JPY 10.230 IC JPY 10.224 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:46
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:04
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    07:04
    07:07
  4. 4
    21:54 - 07:10
    9h 16min JPY 10.110 IC JPY 10.108 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:07
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    07:07
    07:10
  5. 5
    19:42 - 03:14
    7h 32min JPY 257.680
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    19:42
    03:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.