Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 手打荞麦面奥藤总店 国母店

Xuất phát lúc
02:27 04/29, 2024
  1. 1
    05:56 - 12:03
    6h 7min JPY 39.300 IC JPY 39.297 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:40
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:28
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:51
    Kokubo
    国母
    Ga
    11:51
    12:03
  2. 2
    06:09 - 12:24
    6h 15min JPY 20.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:04
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:04
    10:09
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    12:10
    Chuo Expressway Showa
    中央道昭和
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:24
  3. 3
    06:09 - 12:24
    6h 15min JPY 20.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:14
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    10:14
    10:19
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    12:10
    Chuo Expressway Showa
    中央道昭和
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:24
  4. 4
    05:56 - 12:24
    6h 28min JPY 38.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:15
    10:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:25
    12:10
    Chuo Expressway Showa
    中央道昭和
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:24
  5. 5
    02:27 - 10:52
    8h 25min JPY 341.380
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    02:27
    10:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.