Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:56 - 10:244h 28min JPY 35.610 IC JPY 35.596 Đổi tàu 3 lần
- 秋田
- 秋田
- Ga
- West Exit
05:56Walk153m 4min- Akita Sta. West Exit
- 秋田駅西口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
06:006 Stops秋田中央交通 秋田空港リムジンバスđến Akita Airport (Bus)JPY 950 40minAkita Sta. West Exit Đến Akita Airport (Bus) Bảng giờ- Akita Airport (Bus)
- 秋田空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:40Walk110m 3min07:301 StopsANAANA402 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 33.800 1h 5minAkita Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:566 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1 Lên xe: FrontJPY 370 IC JPY 363 17minKeikyu-Kamata Đến Keikyu Higashikanagawa Bảng giờ- Keikyu Higashikanagawa
- 京急東神奈川
- Ga
09:28Walk212m 6min09:3412 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 3JPY 490 IC JPY 483 36minHigashi-Kanagawa Đến Fuchinobe Bảng giờ- Fuchinobe
- 淵野辺
- Ga
- South Exit
10:10Walk997m 14min -
206:09 - 11:165h 7min JPY 19.080 Đổi tàu 3 lần06:095 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back3h 38min
JPY 8.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.480 Toa Xanh 09:544 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/Back27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 10:251 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Hachioji Sân ga: 42minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
10:56- Fuchinobe
- 淵野辺
- Ga
- South Exit
11:02Walk997m 14min -
306:09 - 11:235h 14min JPY 18.440 IC JPY 18.434 Đổi tàu 3 lần06:094 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back3h 16min
JPY 7.870 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.940 Toa Xanh 09:356 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Shin-kiba Sân ga: 20 Lên xe: Middle/BackJPY 10.010 31minOmiya (Saitama) Đến Shinjuku Bảng giờ10:215 StopsOdakyu Odawara Line Rapid Expressđến Shin-Matsuda and Odawara Sân ga: Odakyu Line 4, 5 platforms Lên xe: MiddleJPY 390 IC JPY 387 31minShinjuku Đến Machida Bảng giờ11:032 StopsJR Yokohama Lineđến Hashimoto(Kanagawa)JPY 170 IC JPY 167 6minMachida Đến Fuchinobe Bảng giờ- Fuchinobe
- 淵野辺
- Ga
- South Exit
11:09Walk997m 14min -
406:09 - 11:365h 27min JPY 19.080 Đổi tàu 2 lần06:095 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back3h 38min
JPY 8.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.480 Toa Xanh 09:5813 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Isogo Sân ga: 6 Lên xe: Back37minTokyo Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ10:4012 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 3JPY 10.670 42minHigashi-Kanagawa Đến Fuchinobe Bảng giờ- Fuchinobe
- 淵野辺
- Ga
- South Exit
11:22Walk997m 14min -
505:39 - 13:458h 6min JPY 274.280
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.