Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → ฮาริเอะ โชสุ-โนะ-ซาโตะ

Xuất phát lúc
21:46 05/01, 2024
  1. 1
    21:54 - 10:15
    12h 21min JPY 23.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:59
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    09:59
    10:15
  2. 2
    21:54 - 11:03
    13h 9min JPY 23.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    10:30
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    10:30
    10:33
    Shinasahi Sta.
    新旭駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:03
    Harie Kominkan Mae
    針江公民館前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:03
  3. 3
    21:54 - 11:03
    13h 9min JPY 23.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    10:30
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    10:30
    10:33
    Shinasahi Sta.
    新旭駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:03
    Harie Kominkan Mae
    針江公民館前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:03
  4. 4
    06:36 - 12:46
    6h 10min JPY 49.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:30
    11:00
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    12:30
    Shinasahi
    新旭
    Ga
    12:30
    12:46
  5. 5
    21:46 - 07:45
    9h 59min JPY 334.080
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    21:46
    07:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.