Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → Sakuma手錶店

Xuất phát lúc
08:41 04/28, 2024
  1. 1
    09:12 - 14:21
    5h 9min JPY 18.990 IC JPY 18.986 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    13:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:10
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:17
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    14:17
    14:21
  2. 2
    09:12 - 14:21
    5h 9min JPY 18.990 IC JPY 18.986 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    13:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:14
    13:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:10
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:17
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    14:17
    14:21
  3. 3
    10:16 - 14:31
    4h 15min JPY 35.370 IC JPY 35.366 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    10:16
    10:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    11:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:18
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:27
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    14:27
    14:31
  4. 4
    09:12 - 14:41
    5h 29min JPY 18.890 IC JPY 18.887 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    12:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:37
    Keikyu-Taura
    京急田浦
    Ga
    14:37
    14:41
  5. 5
    08:41 - 17:08
    8h 27min JPY 281.180
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    08:41
    17:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.