Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → กรินปะ (Grinpa)

Xuất phát lúc
17:27 05/09, 2024
  1. 1
    20:14 - 08:56
    12h 42min JPY 20.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    21:49
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:49
    21:57
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    22:30
    05:56
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:04
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:20
    08:05
    Tomei-Susono
    東名裾野〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Tona Susono (Fujikyu City Bus)
    東名裾野〔富士急シティバス〕
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:56
    Grinpa
    ぐりんぱ
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:56
  2. 2
    18:15 - 08:56
    14h 41min JPY 14.770 IC JPY 14.766 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    20:07
    Sakata
    酒田
    Ga
    20:07
    20:10
    Sakata Sta. West Exit
    酒田駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:40
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:55
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:15
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    07:15
    07:30
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    07:33
    08:05
    Tomei-Susono
    東名裾野〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Tona Susono (Fujikyu City Bus)
    東名裾野〔富士急シティバス〕
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:56
    Grinpa
    ぐりんぱ
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:56
  3. 3
    17:45 - 08:56
    15h 11min JPY 14.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    20:48
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    21:58
    22:01
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    22:30
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:36
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:20
    08:05
    Tomei-Susono
    東名裾野〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Tona Susono (Fujikyu City Bus)
    東名裾野〔富士急シティバス〕
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:56
    Grinpa
    ぐりんぱ
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:56
  4. 4
    21:00 - 09:50
    12h 50min JPY 17.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:17
    Yokote
    横手
    Ga
    West Exit
    22:17
    22:20
    Yokote Sta. West Exit
    横手駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:15
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:19
    Tomei-Gotemba
    東名御殿場
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:50
    Grinpa
    ぐりんぱ
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  5. 5
    17:27 - 02:23
    8h 56min JPY 307.680
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    17:27
    02:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.