Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:14 - 07:5211h 38min JPY 28.660 Đổi tàu 4 lần20:1411 StopsKomachiKomachi 96 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 12JPY 5.500 2h 47min
JPY 5.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.020 Toa Xanh - Sendai
- 仙台
- Ga
- West Exit
23:01Walk264m 7min- Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
- 仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
- Trạm Xe buýt
23:451 Stops高速バス ニュースターđến Tokyo Sta.(Nihombashi Side)JPY 7.000 5h 30minSendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae) Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
05:15Walk378m 11min05:356 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/Back13minTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ06:002 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 27minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh 07:394 StopsNagoya City Subway Sakuradori Lineđến Tokushige Sân ga: 3 Lên xe: 4JPY 240 6minNagoya Đến Takaoka Bảng giờ- Takaoka
- 高岳
- Ga
- Exit 1
07:45Walk486m 7min -
219:45 - 08:2012h 35min JPY 22.010 Đổi tàu 3 lần19:4511 StopsJR Ouu Main Line(Yokote-Akita)đến Innai Sân ga: 6JPY 1.340 1h 11minAkita Đến Yokote Bảng giờ
- Yokote
- 横手
- Ga
- East Exit
20:56Walk228m 4min- Yokote Bus Terminal
- 横手バスターミナル
- Trạm Xe buýt
22:202 Stops高速バス レイク&ポート号đến Shinjuku Station West ExitJPY 9.900 7h 40minYokote Bus Terminal Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
06:00Walk352m 13min06:153 StopsNozomiNozomi 3 đến Hakata Sân ga: 15 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 35minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Sakuradori Exit
07:50Walk578m 6min- Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
- 名古屋駅〔名古屋市営バス〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
08:029 StopsNagoya Shiei Kan-Meieki 1đến Kamiiida (Aichi)JPY 210 15minNagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus) Đến Higashi-kataha Bảng giờ- Higashi-kataha
- 東片端
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
08:17Walk291m 3min -
319:45 - 08:3212h 47min JPY 22.010 Đổi tàu 3 lần19:4511 StopsJR Ouu Main Line(Yokote-Akita)đến Innai Sân ga: 6JPY 1.340 1h 11minAkita Đến Yokote Bảng giờ
- Yokote
- 横手
- Ga
- East Exit
20:56Walk228m 4min- Yokote Bus Terminal
- 横手バスターミナル
- Trạm Xe buýt
22:202 Stops高速バス レイク&ポート号đến Shinjuku Station West ExitJPY 9.900 7h 40minYokote Bus Terminal Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
06:00Walk352m 13min06:215 StopsHikariHikari 631 đến Shin-osaka Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 47minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.770 Toa Xanh - Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Sakuradori Exit
08:08Walk578m 6min- Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
- 名古屋駅〔名古屋市営バス〕
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
08:149 StopsNagoya Shiei Kan-Meieki 1đến Ozone (Aichi)JPY 210 15minNagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus) Đến Higashi-kataha Bảng giờ- Higashi-kataha
- 東片端
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
08:29Walk291m 3min -
421:54 - 08:3710h 43min JPY 20.700 Đổi tàu 2 lần
- 아키타
- 秋田
- Ga
- East Exit
21:54Walk281m 6min- Akita Station East Exit
- 秋田駅東口
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
22:001 StopsJR高速バス ドリーム秋田・東京号高速バス ドリーム秋田・東京号 đến Tokyo Disneyland® (Annex)JPY 9.900 8h 27minAkita Station East Exit Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
06:27Walk352m 13min06:423 StopsNozomiNozomi 105 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 34minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh 08:244 StopsNagoya City Subway Sakuradori Lineđến Tokushige Sân ga: 3 Lên xe: 4JPY 240 6minNagoya Đến Takaoka Bảng giờ- Takaoka
- 高岳
- Ga
- Exit 1
08:30Walk486m 7min -
519:39 - 05:309h 51min JPY 333.980
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.