Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:54 - 08:4610h 52min JPY 20.730 Đổi tàu 2 lần
- อากิตะ
- 秋田
- Ga
- East Exit
21:54Walk281m 6min- Akita Station East Exit
- 秋田駅東口
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
22:001 StopsJR高速バス ドリーム秋田・東京号高速バス ドリーム秋田・東京号 đến Tokyo Disneyland® (Annex)JPY 9.900 8h 27minAkita Station East Exit Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
06:27Walk352m 13min06:423 StopsNozomiNozomi 201 đến Shin-osaka Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 34minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh 08:259 StopsNagoya City Subway Higashiyama Lineđến Fujigaoka(Aichi) Sân ga: 1 Lên xe: 4JPY 270 18minNagoya Đến Higashiyamakoen(Aichi) Bảng giờ- Higashiyamakoen(Aichi)
- 東山公園(愛知県)
- Ga
- Exit 4
08:43Walk172m 3min -
221:54 - 09:3411h 40min JPY 20.730 Đổi tàu 4 lần
- อากิตะ
- 秋田
- Ga
- East Exit
21:54Walk281m 6min- Akita Station East Exit
- 秋田駅東口
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
22:001 StopsJR高速バス ドリーム秋田・東京号高速バス ドリーム秋田・東京号 đến Tokyo Disneyland® (Annex)JPY 9.900 8h 27minAkita Station East Exit Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
06:27Walk378m 11min06:426 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/Back14minTokyo Đến Shinagawa Bảng giờ07:104 StopsHikariHikari 501 đến Okayama Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 51minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.110 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.770 Toa Xanh 09:086 StopsNagoya City Subway Sakuradori Lineđến Tokushige Sân ga: 3 Lên xe: 4・511minNagoya Đến Imaike(Aichi) Bảng giờ09:234 StopsNagoya City Subway Higashiyama Lineđến Fujigaoka(Aichi) Sân ga: 1 Lên xe: 4JPY 270 8minImaike(Aichi) Đến Higashiyamakoen(Aichi) Bảng giờ- Higashiyamakoen(Aichi)
- 東山公園(愛知県)
- Ga
- Exit 4
09:31Walk172m 3min -
305:56 - 11:265h 30min JPY 45.910 IC JPY 45.907 Đổi tàu 4 lần
- อากิตะ
- 秋田
- Ga
- West Exit
05:56Walk153m 4min- Akita Sta. West Exit
- 秋田駅西口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
06:006 Stops秋田中央交通 秋田空港リムジンバスđến Akita Airport (Bus)JPY 950 40minAkita Sta. West Exit Đến Akita Airport (Bus) Bảng giờ- Akita Airport (Bus)
- 秋田空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:40Walk110m 3min07:301 StopsANAANA402 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 33.800 1h 5minAkita Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:526 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:282 StopsNozomiNozomi 217 đến Shin-osaka Sân ga: 24 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 28minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh 11:059 StopsNagoya City Subway Higashiyama Lineđến Fujigaoka(Aichi) Sân ga: 1 Lên xe: 4JPY 270 18minNagoya Đến Higashiyamakoen(Aichi) Bảng giờ- Higashiyamakoen(Aichi)
- 東山公園(愛知県)
- Ga
- Exit 4
11:23Walk172m 3min -
406:09 - 12:085h 59min JPY 25.730 Đổi tàu 2 lần06:095 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back3h 38min
JPY 8.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.480 Toa Xanh 10:003 StopsNozomiNozomi 129 đến Hakata Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 12.870 1h 39minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.320 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.980 Toa Xanh 11:479 StopsNagoya City Subway Higashiyama Lineđến Fujigaoka(Aichi) Sân ga: 1 Lên xe: 4JPY 270 18minNagoya Đến Higashiyamakoen(Aichi) Bảng giờ- Higashiyamakoen(Aichi)
- 東山公園(愛知県)
- Ga
- Exit 4
12:05Walk172m 3min -
521:52 - 07:399h 47min JPY 333.080
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.