Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → Le Plaisir du pain

Xuất phát lúc
21:52 04/30, 2024
  1. 1
    21:54 - 08:46
    10h 52min JPY 20.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:43
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    08:43
    08:46
  2. 2
    21:54 - 09:34
    11h 40min JPY 20.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:38
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:19
    Imaike(Aichi)
    今池(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:31
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    09:31
    09:34
  3. 3
    05:56 - 11:26
    5h 30min JPY 45.910 IC JPY 45.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:23
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    11:23
    11:26
  4. 4
    06:09 - 12:08
    5h 59min JPY 25.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:05
    Higashiyamakoen(Aichi)
    東山公園(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    12:05
    12:08
  5. 5
    21:52 - 07:39
    9h 47min JPY 333.080
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    21:52
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.