Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → นากีสะโนะพรอมานาด

Xuất phát lúc
23:21 04/30, 2024
  1. 1
    06:36 - 11:48
    5h 12min JPY 48.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:10
    11:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:33
    Zeze
    膳所
    Ga
    11:33
    11:48
  2. 2
    06:36 - 11:48
    5h 12min JPY 48.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:26
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    10:26
    10:49
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:33
    Zeze
    膳所
    Ga
    11:33
    11:48
  3. 3
    06:36 - 11:48
    5h 12min JPY 48.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:28
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    10:28
    10:33
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:51
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    10:51
    11:00
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:33
    Zeze
    膳所
    Ga
    11:33
    11:48
  4. 4
    08:01 - 13:03
    5h 2min JPY 43.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    08:01
    08:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    08:45
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:10
    11:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    12:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:48
    Zeze
    膳所
    Ga
    12:48
    13:03
  5. 5
    23:21 - 09:55
    10h 34min JPY 444.980
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    23:21
    09:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.