Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → Arasawa Furusato Park

Xuất phát lúc
05:58 04/28, 2024
  1. 1
    06:09 - 13:44
    7h 35min JPY 24.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:34
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    11:34
    11:36
    Kakegawa Eki-mae (North Exit)
    掛川駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:46
    12:36
    Hamaoka
    浜岡
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:01
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:44
  2. 2
    08:01 - 15:01
    7h 0min JPY 43.310 IC JPY 43.307 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    08:01
    08:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    08:45
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    13:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:41
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    13:41
    13:44
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:18
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    14:18
    15:01
  3. 3
    08:01 - 15:01
    7h 0min JPY 42.240 IC JPY 42.237 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    08:01
    08:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    08:45
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:31
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    13:31
    13:34
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:18
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    14:18
    15:01
  4. 4
    06:09 - 15:01
    8h 52min JPY 22.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:20
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:31
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    13:31
    13:34
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:18
    Kigaya
    木ヶ谷
    Trạm Xe buýt
    14:18
    15:01
  5. 5
    05:58 - 15:57
    9h 59min JPY 354.880
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    05:58
    15:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.