Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키타 → 오기 유

Xuất phát lúc
12:43 05/01, 2024
  1. 1
    13:16 - 19:53
    6h 37min JPY 93.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    13:16
    13:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:48
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:13
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    19:13
    19:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:31
    Daikokucho
    大国町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:43
    Kitakagaya
    北加賀屋
    Ga
    Exit 3
    19:43
    19:53
  2. 2
    13:06 - 20:28
    7h 22min JPY 28.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    19:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:07
    Daikokucho
    大国町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:18
    Kitakagaya
    北加賀屋
    Ga
    Exit 3
    20:18
    20:28
  3. 3
    13:06 - 20:36
    7h 30min JPY 28.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    19:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:07
    Daikokucho
    大国町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:25
    Suminoekoen
    住之江公園
    Ga
    2 Yotsubashi-Line Exit
    20:25
    20:27
    Subway Suminoekoen
    地下鉄住之江公園〔路上〕
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:34
    Nishikagaya 3-chome
    西加賀屋三丁目
    Trạm Xe buýt
    20:34
    20:36
  4. 4
    16:36 - 20:57
    4h 21min JPY 42.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    16:36
    16:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:50
    19:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:00
    20:25
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:34
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    20:37
    20:47
    Kitakagaya
    北加賀屋
    Ga
    Exit 3
    20:47
    20:57
  5. 5
    12:43 - 00:10
    11h 27min JPY 399.280
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    12:43
    00:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.