Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → BOOKOFFยามาโททากาดะ

Xuất phát lúc
21:08 04/30, 2024
  1. 1
    21:54 - 10:25
    12h 31min JPY 25.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:11
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:19
    Takadashi
    高田市
    Ga
    10:19
    10:25
  2. 2
    21:54 - 10:28
    12h 34min JPY 24.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:40
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:40
    09:45
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:22
    Takadashi
    高田市
    Ga
    10:22
    10:28
  3. 3
    21:54 - 10:40
    12h 46min JPY 24.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:16
    08:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:18
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:27
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    10:27
    10:29
    Kintetsu Yamatotakada Sta.
    近鉄大和高田駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:38
    Sakaemachi (Nara)
    栄町(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:40
  4. 4
    21:54 - 10:44
    12h 50min JPY 24.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:15
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:38
    Takadashi
    高田市
    Ga
    10:38
    10:44
  5. 5
    21:08 - 08:41
    11h 33min JPY 403.180
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    21:08
    08:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.