Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → เกาะอาวาจิชิมะ

Xuất phát lúc
20:41 04/27, 2024
  1. 1
    20:48 - 11:16
    14h 28min JPY 25.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:56
    Kisakata
    象潟
    Ga
    21:56
    21:59
    Kisakata Station
    象潟駅前
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    09:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:37
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:47
    Suma
    須磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    09:56
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:56
    10:04
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:52
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    10:52
    11:16
  2. 2
    21:54 - 11:31
    13h 37min JPY 25.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:11
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:11
    10:19
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:40
    Hokudan Interchange
    北淡インター
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:42
    Hokudan Interchange Highway Bus Stop Mae
    北淡インターチェンジ高速バス停前
    Trạm Xe buýt
    10:44
    11:07
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:31
  3. 3
    21:54 - 12:16
    14h 22min JPY 25.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    East Exit
    21:54
    22:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:00
    06:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:55
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:03
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:52
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:16
  4. 4
    20:48 - 12:29
    15h 41min JPY 25.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:56
    Kisakata
    象潟
    Ga
    21:56
    21:59
    Kisakata Station
    象潟駅前
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:41
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    09:41
    09:45
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:55
    11:13
    Tsuna Ichinomiya Interchange
    津名一宮インター
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:05
    Ei
    江井
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:29
  5. 5
    20:41 - 08:54
    12h 13min JPY 423.580
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    20:41
    08:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.