Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 紀州之惠み濱街道

Xuất phát lúc
11:46 05/01, 2024
  1. 1
    13:16 - 01:07
    11h 51min JPY 95.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    13:16
    13:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    19:35
    19:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:35
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    22:53
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    22:53
    01:07
  2. 2
    13:06 - 01:07
    12h 1min JPY 29.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    17:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:29
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    22:53
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    22:53
    01:07
  3. 3
    11:55 - 01:07
    13h 12min JPY 29.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    East Exit
    11:55
    12:00
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    15:35
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:50
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:57
    17:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    22:53
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    22:53
    01:07
  4. 4
    12:13 - 01:38
    13h 25min JPY 29.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    16:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:09
    18:22
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:01
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    23:24
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    23:24
    01:38
  5. 5
    11:46 - 00:13
    12h 27min JPY 428.480
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    11:46
    00:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.