Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → ฟิชเชอร์แมนส์วาร์ฟ ชิราฮามะ

Xuất phát lúc
12:45 04/28, 2024
  1. 1
    13:16 - 22:28
    9h 12min JPY 99.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    13:16
    13:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:30
    18:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:50
    19:20
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:29
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:33
    21:54
    Shirahama
    白浜
    Ga
    21:54
    21:57
    Shirahama Sta.
    白浜駅
    Trạm Xe buýt
    22:10
    22:28
    Yuzaki
    湯崎
    Trạm Xe buýt
    22:28
    22:28
  2. 2
    13:06 - 23:16
    10h 10min JPY 53.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    15:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:55
    19:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:15
    19:40
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:41
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    19:55
    23:16
    Yuzaki
    湯崎
    Trạm Xe buýt
    23:16
    23:16
  3. 3
    14:16 - 23:57
    9h 41min JPY 73.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:16
    14:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    15:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:42
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:54
    Shirahama
    白浜
    Ga
    22:54
    23:57
  4. 4
    14:14 - 23:57
    9h 43min JPY 61.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    16:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:40
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    20:04
    20:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:54
    Shirahama
    白浜
    Ga
    22:54
    23:57
  5. 5
    12:45 - 01:48
    13h 3min JPY 463.680
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    12:45
    01:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.