Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 岩本寺

Xuất phát lúc
05:56 05/01, 2024
  1. 1
    06:36 - 14:20
    7h 44min JPY 72.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    11:05
    11:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:45
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:50
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:06
    14:12
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    14:12
    14:20
  2. 2
    08:01 - 15:05
    7h 4min JPY 82.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    08:01
    08:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    08:45
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    14:57
    15:05
  3. 3
    07:11 - 15:05
    7h 54min JPY 79.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    07:11
    07:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    07:55
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:58
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:27
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:33
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    14:57
    15:05
  4. 4
    06:09 - 17:05
    10h 56min JPY 63.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:24
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    West Exit
    10:24
    10:28
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:35
    12:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    15:13
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:19
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:57
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    16:57
    17:05
  5. 5
    05:56 - 21:23
    15h 27min JPY 550.180
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    05:56
    21:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.