Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → เซกิโนมิโดริโนะมูระเที่ยวชมฟาร์มท่องเที่ยว

Xuất phát lúc
12:44 05/01, 2024
  1. 1
    14:16 - 22:20
    8h 4min JPY 83.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:16
    14:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    15:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:15
    20:38
    Kokubu Eki-mae (Kirishima)
    国分駅前(霧島市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:38
    20:44
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:17
    Kitamata
    北俣
    Ga
    21:17
    22:20
  2. 2
    14:16 - 22:20
    8h 4min JPY 83.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:16
    14:20
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    15:00
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:03
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:15
    20:37
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    20:37
    20:44
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:47
    21:17
    Kitamata
    北俣
    Ga
    21:17
    22:20
  3. 3
    16:01 - 23:50
    7h 49min JPY 67.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    16:01
    16:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:45
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:45
    16:48
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:47
    Kitamata
    北俣
    Ga
    22:47
    23:50
  4. 4
    14:14 - 23:50
    9h 36min JPY 78.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    16:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:47
    Kitamata
    北俣
    Ga
    22:47
    23:50
  5. 5
    12:44 - 09:30
    20h 46min JPY 762.680
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.