Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → Fukiagean

Xuất phát lúc
08:01 04/28, 2024
  1. 1
    08:11 - 16:08
    7h 57min JPY 63.140 IC JPY 63.139 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    12:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:48
    12:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:10
    15:13
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:20
    16:06
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:06
    16:08
  2. 2
    09:12 - 17:22
    8h 10min JPY 74.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:30
    17:20
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:20
    17:22
  3. 3
    09:12 - 17:33
    8h 21min JPY 74.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:45
    17:31
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:31
    17:33
  4. 4
    12:26 - 18:18
    5h 52min JPY 76.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    12:26
    12:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    17:20
    17:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:30
    18:16
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:16
    18:18
  5. 5
    08:01 - 04:47
    20h 46min JPY 766.380
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    08:01
    04:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.