Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → PARCOCITY

Xuất phát lúc
19:28 04/28, 2024
  1. 1
    20:14 - 10:28
    14h 14min JPY 64.240 IC JPY 64.236 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:12
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:12
    06:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:58
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    09:58
    10:03
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:28
    San-A Parco City-mae
    サンエーパルコシティ前
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:28
  2. 2
    20:14 - 10:28
    14h 14min JPY 64.470 IC JPY 64.466 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:08
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:15
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:12
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:12
    06:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    09:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:01
    Makishi
    牧志
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:03
    Asato (Naha)
    安里(那覇市)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:08
    Uenoya
    上之屋
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:28
    San-A Parco City-mae
    サンエーパルコシティ前
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:28
  3. 3
    19:45 - 11:04
    15h 19min JPY 62.810 IC JPY 62.806 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:56
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    20:56
    21:00
    Yokote Bus Terminal
    横手バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:00
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:20
    10:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:25
    11:04
    San-A Parco City-mae
    サンエーパルコシティ前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:04
  4. 4
    20:14 - 11:30
    15h 16min JPY 75.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    21:49
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:49
    21:57
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    22:00
    05:20
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    05:20
    05:24
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    05:30
    06:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    10:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:48
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    10:48
    10:53
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:30
    サンエーパルコシティ
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:30
  5. 5
    19:28 - 20:58
    49h 30min JPY 1.111.280
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    19:28
    20:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.