Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → 삿포로시 미카호 체육관

Xuất phát lúc
01:20 05/02, 2024
  1. 1
    05:43 - 10:59
    5h 16min JPY 35.320 IC JPY 35.321 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:26
    Sapporo
    札幌
    Ga
    10:26
    10:34
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:40
    Kita-Nijuyojo
    北24条
    Ga
    Exit 2
    10:40
    10:59
  2. 2
    07:05 - 12:04
    4h 59min JPY 32.530 IC JPY 32.531 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    07:05
    07:09
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:09
    08:17
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:25
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:36
    11:44
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:50
    Kita-Nijuyojo
    北24条
    Ga
    Bus Terminal Exit
    11:50
    11:53
    Kita 24 Jo Eki-mae
    北24条駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:55
    11:58
    Kita 24 Johigashi 4Chome
    北24条東4丁目
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:04
  3. 3
    06:33 - 12:04
    5h 31min JPY 35.730 IC JPY 35.731 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:00
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:36
    11:44
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:50
    Kita-Nijuyojo
    北24条
    Ga
    Bus Terminal Exit
    11:50
    11:53
    Kita 24 Jo Eki-mae
    北24条駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:55
    11:58
    Kita 24 Johigashi 4Chome
    北24条東4丁目
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:04
  4. 4
    07:05 - 12:11
    5h 6min JPY 35.420 IC JPY 35.421 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    07:05
    07:09
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:09
    08:17
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:25
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    11:36
    11:43
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば(東急前)
    11:50
    12:01
    Kita 24 Johigashi 1Chome
    北24条東1丁目
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:11
  5. 5
    01:20 - 14:50
    13h 30min JPY 378.630
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    01:20
    14:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.