Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → i:zi

Xuất phát lúc
21:34 04/28, 2024
  1. 1
    22:11 - 09:37
    11h 26min JPY 41.190 IC JPY 41.189 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    22:11
    22:15
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:00
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:18
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:18
    09:26
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:33
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 3
    09:33
    09:37
  2. 2
    21:46 - 10:05
    12h 19min JPY 38.220 IC JPY 38.221 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    23:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    23:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:44
    09:52
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:01
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 3
    10:01
    10:05
  3. 3
    21:46 - 10:20
    12h 34min JPY 38.160 IC JPY 38.161 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    23:06
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    23:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:12
    10:15
    Minami 3 Jo Susukino
    南3条すすきの
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:20
  4. 4
    07:04 - 11:56
    4h 52min JPY 32.320 IC JPY 32.321 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    07:04
    07:08
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:08
    08:16
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    08:16
    08:24
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:36
    Sapporo
    札幌
    Ga
    11:36
    11:46
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:50
    Hosuisusukino
    豊水すすきの
    Ga
    Exit 4
    11:50
    11:56
  5. 5
    21:34 - 11:09
    13h 35min JPY 314.630
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    21:34
    11:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.