Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → จุดชมทิวทัศน์ ฟาร์มฮิดากะ JRA

Xuất phát lúc
13:45 05/01, 2024
  1. 1
    13:50 - 15:08
    25h 18min JPY 24.320 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    18:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Onuma(Hokkaido)
    大沼(北海道)
    Ga
    21:08
    Mori(Hokkaido)
    森(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:17
    Oshamambe
    長万部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    08:22
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    08:22
    08:25
    Tomakomai Eki-mae
    苫小牧駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:55
    11:30
    Shizunai (Bus)
    静内(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:33
    Shizunai (Bus)
    静内(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    13:12
    Urakawa Koko Mae
    浦河高校前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:42
    Hidakahorobetsu (Bus)
    日高幌別(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    15:08
  2. 2
    13:50 - 15:08
    25h 18min JPY 24.320 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    18:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Onuma(Hokkaido)
    大沼(北海道)
    Ga
    21:08
    Mori(Hokkaido)
    森(北海道)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:17
    Oshamambe
    長万部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:44
    08:22
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    08:22
    08:26
    Omotemachi 5Chome
    表町5丁目
    Trạm Xe buýt
    08:56
    11:20
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Shizunaihoncho
    静内本町
    Trạm Xe buýt
    11:55
    13:12
    Urakawa Koko Mae
    浦河高校前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:42
    Hidakahorobetsu (Bus)
    日高幌別(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:42
    15:08
  3. 3
    05:43 - 16:02
    10h 19min JPY 38.310 IC JPY 38.311 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:35
    09:45
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    09:50
    10:10
    Eniwa (Bus)
    恵庭(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:33
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:33
    10:37
    Oyachi Sta.(Oyachi Bus Terminal)
    大谷地駅〔大谷地バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:53
    14:08
    Urakawa Terminal
    浦河ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:08
    16:02
  4. 4
    15:08 - 16:28
    25h 20min JPY 80.110 IC JPY 80.111 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    16:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:06
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    10:06
    10:14
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    30番のりば
    10:23
    14:02
    Hidaka Promotion bureau Mae
    日高振興局前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:06
    Hidaka Promotion bureau Mae
    日高振興局前
    Trạm Xe buýt
    14:41
    15:02
    Hidakahorobetsu (Bus)
    日高幌別(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:02
    16:28
  5. 5
    13:45 - 04:52
    15h 7min JPY 344.630
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    13:45
    04:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.