Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

山形 → 寿司店大政

Xuất phát lúc
12:51 04/28, 2024
  1. 1
    12:53 - 18:15
    5h 22min JPY 3.450 IC JPY 3.446 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    14:17
    14:25
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    15:15
    17:54
    Kesennuma Shiyakusho Mae
    気仙沼市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:07
    Suido Office (Kesennuma)
    水道事業所(気仙沼市)
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:15
  2. 2
    14:09 - 18:17
    4h 8min JPY 6.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    14:09
    14:13
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    15:21
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    15:21
    15:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    17:38
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:12
    Hachiman-Ohashi(Toryo-Koko)
    八幡大橋(東陵高校)
    Ga
    18:12
    18:17
  3. 3
    13:50 - 18:17
    4h 27min JPY 6.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:10
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:10
    Ichinoseki
    一ノ関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    17:38
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:12
    Hachiman-Ohashi(Toryo-Koko)
    八幡大橋(東陵高校)
    Ga
    18:12
    18:17
  4. 4
    12:53 - 19:17
    6h 24min JPY 3.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:17
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:18
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maeyachi
    前谷地
    Ga
    16:18
    Yanaizu(Miyagi)
    柳津(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    18:21
    Kesennuma
    気仙沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:12
    Hachiman-Ohashi(Toryo-Koko)
    八幡大橋(東陵高校)
    Ga
    19:12
    19:17
  5. 5
    12:51 - 15:45
    2h 54min JPY 73.630
    cancel cancel
    山形
    山形
    12:51
    15:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.