Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → ฮาร์เบอร์อินน์วาคุระ

Xuất phát lúc
18:47 05/05, 2024
  1. 1
    19:03 - 06:55
    11h 52min JPY 24.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    21:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    23:32
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    06:29
    Nanao
    七尾
    Ga
    06:29
    06:32
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:40
    06:53
    Kashima (Ishikawa)
    香島(石川県)
    Trạm Xe buýt
    06:53
    06:55
  2. 2
    19:03 - 06:55
    11h 52min JPY 24.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    21:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    23:12
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    00:18
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    06:29
    Nanao
    七尾
    Ga
    06:29
    06:32
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:40
    06:53
    Kashima (Ishikawa)
    香島(石川県)
    Trạm Xe buýt
    06:53
    06:55
  3. 3
    19:03 - 08:17
    13h 14min JPY 23.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    21:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:40
    21:55
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:10
    04:50
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:50
    04:56
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:15
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:54
    Nanao
    七尾
    Ga
    07:54
    07:57
    Nanao Eki-mae
    七尾駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:00
    08:15
    Kashima (Ishikawa)
    香島(石川県)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:17
  4. 4
    20:35 - 09:40
    13h 5min JPY 13.090 IC JPY 13.086 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:03
    22:09
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    22:30
    06:35
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:46
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    07:37
    Tsubata
    津幡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    09:16
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:28
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    09:28
    09:40
  5. 5
    18:47 - 01:39
    6h 52min JPY 189.530
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    18:47
    01:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.