Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → ร้านซูชิตลาดประมง ยามาสะ

Xuất phát lúc
20:24 05/21, 2024
  1. 1
    20:43 - 07:54
    11h 11min JPY 13.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    23:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:56
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:06
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:43
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    07:43
    07:54
  2. 2
    20:43 - 08:15
    11h 32min JPY 13.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    23:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    00:32
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tomobe
    友部
    Ga
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    07:23
    07:31
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:34
    08:12
    Honchonishi (Ibaraki)
    本町西(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:15
  3. 3
    22:46 - 08:36
    9h 50min JPY 9.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:25
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    08:25
    08:36
  4. 4
    20:35 - 08:41
    12h 6min JPY 7.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haranomachi
    原ノ町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwaki
    いわき
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:03
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:25
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    08:25
    08:28
    Nakaminato Sta.
    那珂湊駅
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:38
    Honchonishi (Ibaraki)
    本町西(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:38
    08:41
  5. 5
    20:24 - 00:10
    3h 46min JPY 106.030
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    20:24
    00:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.