Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → 오사카 오쇼 후쿠이 니노미야 점

Xuất phát lúc
07:52 05/03, 2024
  1. 1
    08:02 - 14:00
    5h 58min JPY 24.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    10:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    13:22
    13:27
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:45
    13:55
    Miyamaecho
    宮前町(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:00
  2. 2
    08:02 - 14:00
    5h 58min JPY 24.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    10:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:47
    Nishibetsuin
    西別院
    Ga
    13:47
    13:50
    Nishibetsuin Sta.
    西別院駅
    Trạm Xe buýt
    13:51
    13:55
    Miyamaecho
    宮前町(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:00
  3. 3
    08:02 - 14:07
    6h 5min JPY 24.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    10:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    13:22
    13:27
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:55
    14:04
    Kenritsu Rekishi Hakubutsukan-mae (Prefectural Museum of Cultural History)
    県立歴史博物館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:07
  4. 4
    08:30 - 15:37
    7h 7min JPY 50.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    14:15
    14:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:25
    15:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:25
    15:34
    Kenritsu Rekishi Hakubutsukan-mae (Prefectural Museum of Cultural History)
    県立歴史博物館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:37
  5. 5
    07:52 - 14:55
    7h 3min JPY 204.630
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    07:52
    14:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.