Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → Mugikusa Pass

Xuất phát lúc
00:26 05/01, 2024
  1. 1
    06:29 - 19:50
    13h 21min JPY 16.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    06:29
    06:33
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    06:33
    07:41
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:52
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:52
    Takaiwa(Nagano)
    高岩(長野県)
    Ga
    10:52
    19:50
  2. 2
    06:25 - 19:50
    13h 25min JPY 16.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:52
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:52
    Takaiwa(Nagano)
    高岩(長野県)
    Ga
    10:52
    19:50
  3. 3
    05:43 - 19:50
    14h 7min JPY 17.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:52
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:52
    Takaiwa(Nagano)
    高岩(長野県)
    Ga
    10:52
    19:50
  4. 4
    05:43 - 21:58
    16h 15min JPY 15.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:22
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:54
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:02
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:54
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:00
    Takaiwa(Nagano)
    高岩(長野県)
    Ga
    13:00
    21:58
  5. 5
    00:26 - 06:04
    5h 38min JPY 208.230
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    00:26
    06:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.