Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → 4llll Fukui

Xuất phát lúc
00:36 05/02, 2024
  1. 1
    05:49 - 11:39
    5h 50min JPY 25.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    05:49
    05:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    05:53
    07:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:13
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    11:34
    Usui-nichome
    羽水二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:39
  2. 2
    05:43 - 11:39
    5h 56min JPY 24.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    11:34
    Usui-nichome
    羽水二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:39
  3. 3
    05:43 - 12:17
    6h 34min JPY 24.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:00
    12:11
    Geba (Bus)
    下馬(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:17
  4. 4
    07:12 - 13:08
    5h 56min JPY 24.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    12:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:41
    Echizenhanando
    越前花堂
    Ga
    12:41
    13:08
  5. 5
    00:36 - 07:34
    6h 58min JPY 247.330
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    00:36
    07:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.