Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → Michinoeki minamihidakosakahanamomo toilet

Xuất phát lúc
10:55 05/01, 2024
  1. 1
    11:00 - 20:08
    9h 8min JPY 22.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:56
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    19:08
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    19:08
    20:08
  2. 2
    12:05 - 20:28
    8h 23min JPY 24.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:02
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:41
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:28
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    19:28
    20:28
  3. 3
    12:05 - 20:42
    8h 37min JPY 24.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:02
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    18:41
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    18:41
    18:44
    Nadacho 5Chome
    名田町五丁目
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:50
    Osakacho (Gifu)
    小坂町(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    19:50
    20:42
  4. 4
    13:30 - 21:23
    7h 53min JPY 51.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:15
    16:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:25
    16:50
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    20:23
    Hidaosaka
    飛騨小坂
    Ga
    20:23
    21:23
  5. 5
    10:55 - 18:38
    7h 43min JPY 193.330
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    10:55
    18:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.