Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → เกโระ

Xuất phát lúc
06:34 04/28, 2024
  1. 1
    07:12 - 13:26
    6h 14min JPY 23.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:26
    Gero
    下呂
    Ga
    13:26
    13:26
  2. 2
    07:49 - 14:28
    6h 39min JPY 44.460 IC JPY 44.461 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    07:49
    07:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:54
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    12:54
    13:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:28
    Gero
    下呂
    Ga
    14:28
    14:28
  3. 3
    07:12 - 14:28
    7h 16min JPY 44.560 IC JPY 44.561 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:54
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    12:54
    13:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:08
    14:28
    Gero
    下呂
    Ga
    14:28
    14:28
  4. 4
    07:12 - 15:16
    8h 4min JPY 22.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    10:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:24
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    13:24
    13:30
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    15:16
    Gero
    下呂
    Ga
    15:16
    15:16
  5. 5
    06:34 - 14:30
    7h 56min JPY 200.130
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    06:34
    14:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.