Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → ecute Tachikawa

Xuất phát lúc
10:41 05/14, 2024
  1. 1
    11:00 - 14:29
    3h 29min JPY 11.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:40
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:18
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:26
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    14:26
    14:29
  2. 2
    11:00 - 14:47
    3h 47min JPY 12.000 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:44
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    14:44
    14:47
  3. 3
    11:04 - 14:51
    3h 47min JPY 12.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    11:04
    11:08
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    12:16
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:01
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:38
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:48
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    14:48
    14:51
  4. 4
    12:05 - 15:32
    3h 27min JPY 11.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    14:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:41
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    15:18
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:29
    Tachikawa
    立川
    Ga
    South Exit
    15:29
    15:32
  5. 5
    10:41 - 15:52
    5h 11min JPY 144.330
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    10:41
    15:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.