Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

山形 → Molly fantasy永旺夢樂城鳥取北店

Xuất phát lúc
17:20 05/21, 2024
  1. 1
    17:44 - 07:16
    13h 32min JPY 43.540 IC JPY 43.541 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    17:44
    17:48
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    17:48
    18:56
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:09
    23:16
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:26
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    23:26
    23:38
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    06:33
    06:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:50
    07:12
    Okute
    晩稲
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:16
  2. 2
    17:27 - 07:16
    13h 49min JPY 43.810 IC JPY 43.811 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    17:27
    17:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:30
    17:41
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:45
    Yamagata Prefectural Office
    山形県庁前
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:48
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    18:48
    18:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:09
    23:16
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:26
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    23:26
    23:38
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:33
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    06:33
    06:38
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:50
    07:12
    Okute
    晩稲
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:16
  3. 3
    17:44 - 07:27
    13h 43min JPY 41.940 IC JPY 41.941 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    17:44
    17:48
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    17:48
    18:56
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:04
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:09
    23:16
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:26
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    23:26
    23:38
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:51
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:04
    Koyama
    湖山
    Ga
    07:04
    07:07
    Koyama Eki-mae
    湖山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:13
    Yasunaga Kita
    安長北
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:27
  4. 4
    18:04 - 08:24
    14h 20min JPY 32.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:39
    22:47
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:58
    Tottoridaigaku-mae
    鳥取大学前
    Ga
    07:58
    08:01
    Toridai
    鳥大
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:10
    Yasunaga Kita
    安長北
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:24
  5. 5
    17:20 - 04:37
    11h 17min JPY 319.330
    cancel cancel
    山形
    山形
    17:20
    04:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.