Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → Hikone Castle

Xuất phát lúc
04:46 05/18, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:26
    4h 56min JPY 44.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    11:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:04
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    12:04
    12:26
  2. 2
    07:30 - 12:26
    4h 56min JPY 45.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:04
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    12:04
    12:26
  3. 3
    06:25 - 12:26
    6h 1min JPY 21.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:04
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    12:04
    12:26
  4. 4
    05:43 - 12:56
    7h 13min JPY 21.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:32
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:17
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:34
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    12:34
    12:56
  5. 5
    04:46 - 12:52
    8h 6min JPY 294.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    04:46
    12:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.