Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → มิยะคิชิเม็น สาขาจิงงู

Xuất phát lúc
03:18 04/28, 2024
  1. 1
    05:43 - 11:11
    5h 28min JPY 21.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:56
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:02
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    West Exit
    11:02
    11:11
  2. 2
    06:25 - 11:24
    4h 59min JPY 20.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:11
    Atsuta
    熱田
    Ga
    11:11
    11:24
  3. 3
    06:25 - 11:27
    5h 2min JPY 20.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:56
    11:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:18
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    West Exit
    11:18
    11:27
  4. 4
    06:25 - 11:28
    5h 3min JPY 20.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:08
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    North Exit
    11:08
    11:10
    Kanayama (Aichi)( Bus)
    金山(愛知県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:14
    11:23
    Jingu East Gate
    神宮東門
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:23
    11:28
  5. 5
    03:18 - 11:28
    8h 10min JPY 291.330
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    03:18
    11:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.