Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → 세이후소

Xuất phát lúc
02:49 05/02, 2024
  1. 1
    07:30 - 13:09
    5h 39min JPY 42.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:56
    Okawara
    大河原(京都府)
    Ga
    12:56
    13:09
  2. 2
    07:30 - 13:09
    5h 39min JPY 42.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:40
    11:57
    JR-Nara Sta.
    JR奈良駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:05
    Nara
    奈良
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:56
    Okawara
    大河原(京都府)
    Ga
    12:56
    13:09
  3. 3
    07:30 - 13:09
    5h 39min JPY 42.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:54
    11:04
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:56
    Okawara
    大河原(京都府)
    Ga
    12:56
    13:09
  4. 4
    05:43 - 13:09
    7h 26min JPY 23.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    11:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:14
    Kizu(Kyoto)
    木津(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:34
    Kamo(Kyoto)
    加茂(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:56
    Okawara
    大河原(京都府)
    Ga
    12:56
    13:09
  5. 5
    02:49 - 12:21
    9h 32min JPY 335.530
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    02:49
    12:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.