Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → กระเช้าลอยฟ้ารกโก-อาริมะ

Xuất phát lúc
02:42 04/28, 2024
  1. 1
    07:30 - 12:26
    4h 56min JPY 42.300 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:50
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:28
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 3
    11:28
    11:33
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:47
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:52
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    12:10
    12:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:26
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:26
  2. 2
    07:30 - 12:26
    4h 56min JPY 42.300 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:50
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:06
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:18
    Rokkou
    六甲
    Ga
    Exit 1
    11:18
    11:23
    Hankyu Rokkou
    阪急六甲
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:46
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:51
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    12:10
    12:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:26
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:26
  3. 3
    07:12 - 13:06
    5h 54min JPY 24.580 IC JPY 24.581 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:38
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    11:38
    11:43
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    11:43
    12:11
    Rokkou Mountain trailhead (Nada)
    六甲登山口〔灘区〕
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:14
    Rokkou Mountain trailhead (Nada)
    六甲登山口〔灘区〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsurukabuto 2Chome
    鶴甲2丁目
    Trạm Xe buýt
    12:31
    Tsurukabuto 3Chome
    鶴甲3丁目
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:40
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    12:50
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    12:50
    12:52
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:06
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:06
  4. 4
    06:25 - 13:26
    7h 1min JPY 24.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:29
    Rokkoumichi
    六甲道
    Ga
    North Exit
    12:29
    12:32
    JR Rokkoumichi
    JR六甲道
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:55
    Rokkou Cable Car Shita (Bus)
    六甲ケーブル下〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Rokko-Cable-Shita
    六甲ケーブル下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:10
    Rokkosan-Ue
    六甲山上
    Ga
    13:10
    13:12
    Rokkou Cable Car Yamaue Sta.
    六甲ケーブル山上駅
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:26
    Rokkou Arima Ropeway Sancho Sta.
    六甲有馬ロープウェー山頂駅
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:26
  5. 5
    02:42 - 12:35
    9h 53min JPY 354.430
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    02:42
    12:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.