Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → Kanzanji Hot Spring - Hanasaki no Yu

Xuất phát lúc
10:33 05/01, 2024
  1. 1
    11:00 - 16:58
    5h 58min JPY 19.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:49
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:49
    15:57
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:09
    16:58
    Well Season Hamanako
    ウェルシーズン浜名湖
    Trạm Xe buýt
    16:58
    16:58
  2. 2
    11:00 - 16:58
    5h 58min JPY 19.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    15:27
    15:36
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:01
    Daichi-dori
    第一通り
    Ga
    16:01
    16:04
    Tamachi Chuodori
    田町中央通り
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:58
    Well Season Hamanako
    ウェルシーズン浜名湖
    Trạm Xe buýt
    16:58
    16:58
  3. 3
    11:04 - 17:26
    6h 22min JPY 20.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    11:04
    11:08
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    12:16
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:28
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    16:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    16:19
    16:27
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:33
    17:26
    Well Season Hamanako
    ウェルシーズン浜名湖
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:26
  4. 4
    14:04 - 19:53
    5h 49min JPY 19.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    18:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    18:27
    18:35
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:46
    19:13
    Maebira (Shizuoka)
    前平(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:53
    Well Season Hamanako
    ウェルシーズン浜名湖
    Trạm Xe buýt
    19:53
    19:53
  5. 5
    10:33 - 18:11
    7h 38min JPY 237.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    10:33
    18:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.