Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → Hankyu Nishinomiya Gardens

Xuất phát lúc
22:35 05/01, 2024
  1. 1
    22:46 - 09:09
    10h 23min JPY 23.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:35
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    08:35
    08:40
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:44
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:01
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    09:01
    09:09
  2. 2
    22:46 - 09:22
    10h 36min JPY 23.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:00
    Nishinomiya (JR)
    西宮〔JR〕
    Ga
    North Exit
    09:00
    09:03
    JR Nishinomiya
    JR西宮
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:13
    09:17
    Nishinomiya Eigyosho Mae
    西宮営業所前
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:22
  3. 3
    22:46 - 09:22
    10h 36min JPY 23.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:50
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:55
    Nishinomiya (JR)
    西宮〔JR〕
    Ga
    North Exit
    08:55
    08:58
    JR Nishinomiya
    JR西宮
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:13
    09:17
    Nishinomiya Eigyosho Mae
    西宮営業所前
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:22
  4. 4
    23:45 - 09:51
    10h 6min JPY 24.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:23
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    09:23
    09:30
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    Southeast Exit
    09:43
    09:51
  5. 5
    22:35 - 08:13
    9h 38min JPY 350.830
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    22:35
    08:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.