Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → 숨이나 스테이크 호젠지 점

Xuất phát lúc
08:33 04/28, 2024
  1. 1
    08:49 - 13:29
    4h 40min JPY 45.910 IC JPY 45.911 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    08:49
    08:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    10:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:35
    12:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    12:50
    13:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:29
  2. 2
    08:49 - 13:45
    4h 56min JPY 46.030 IC JPY 46.031 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    08:49
    08:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    10:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:01
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    13:01
    13:09
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    13:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 15-B
    13:41
    13:45
  3. 3
    10:12 - 15:52
    5h 40min JPY 35.730 IC JPY 35.731 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:41
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    15:41
    15:52
  4. 4
    10:12 - 15:55
    5h 43min JPY 36.060 IC JPY 36.061 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    11:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:30
    14:35
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:42
    15:45
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:55
  5. 5
    08:33 - 18:10
    9h 37min JPY 289.030
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    08:33
    18:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.