Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → Uda Animal Park

Xuất phát lúc
01:57 05/18, 2024
  1. 1
    07:30 - 13:31
    6h 1min JPY 42.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:45
    11:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:29
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:46
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    12:46
    12:49
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:20
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:31
  2. 2
    07:30 - 13:31
    6h 1min JPY 43.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:30
    11:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:14
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    12:52
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    12:52
    12:55
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:20
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:31
  3. 3
    07:30 - 13:31
    6h 1min JPY 42.680 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:54
    11:05
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:05
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    13:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    13:05
    13:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:20
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:31
  4. 4
    06:25 - 13:31
    7h 6min JPY 24.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:05
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    13:05
    13:08
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:20
    Uchihara (Uda)
    内原(宇陀市)
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:31
  5. 5
    01:57 - 11:53
    9h 56min JPY 347.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    01:57
    11:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.