Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → New Yashima Aquarium

Xuất phát lúc
17:35 04/28, 2024
  1. 1
    18:04 - 07:51
    13h 47min JPY 29.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:54
    23:06
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:10
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:15
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:45
    Kotoden-Yashima
    琴電屋島
    Ga
    06:45
    07:51
  2. 2
    18:04 - 09:16
    15h 12min JPY 24.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    20:48
    21:03
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    21:05
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    高速バス降車場
    06:00
    06:08
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:03
    Yashima
    屋島
    Ga
    08:03
    09:16
  3. 3
    18:04 - 09:16
    15h 12min JPY 29.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    20:48
    21:03
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    06:25
    06:33
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:03
    Yashima
    屋島
    Ga
    08:03
    09:16
  4. 4
    22:46 - 09:47
    11h 1min JPY 51.180 IC JPY 51.165 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:33
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    East Exit
    23:33
    23:38
    Yonezawa Sta. East Exit
    米沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    Asakusa Sta.
    浅草駅
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit A5
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:00
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:06
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:33
    Kotoden-Yashima
    琴電屋島
    Ga
    09:33
    09:35
    Kotodenyashima Sta.
    ことでん屋島駅
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:47
    Yashimasanjo
    屋島山上
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:47
  5. 5
    17:35 - 05:22
    11h 47min JPY 354.630
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    17:35
    05:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.