Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

야마가타 → 마쿠도나루도 토쿠시마 와키마치 점

Xuất phát lúc
01:57 05/20, 2024
  1. 1
    05:43 - 14:27
    8h 44min JPY 50.790 IC JPY 50.789 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:13
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:35
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    11:40
    11:43
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:13
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:20
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:01
    Anabuki
    穴吹
    Ga
    14:01
    14:27
  2. 2
    07:30 - 15:27
    7h 57min JPY 46.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:30
    11:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:06
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    11:15
    13:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    15:01
    Anabuki
    穴吹
    Ga
    15:01
    15:27
  3. 3
    07:30 - 15:27
    7h 57min JPY 45.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:58
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:27
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    11:27
    11:35
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:40
    13:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    15:01
    Anabuki
    穴吹
    Ga
    15:01
    15:27
  4. 4
    06:25 - 16:26
    10h 1min JPY 27.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    12:14
    12:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:25
    14:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    16:00
    Anabuki
    穴吹
    Ga
    16:00
    16:26
  5. 5
    01:57 - 13:30
    11h 33min JPY 420.130
    cancel cancel
    야마가타
    山形
    01:57
    13:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.