Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

山形 → 霧之森交湯-館

Xuất phát lúc
03:38 05/01, 2024
  1. 1
    07:30 - 17:57
    10h 27min JPY 50.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:35
    11:00
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:48
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    13:48
    17:57
  2. 2
    07:30 - 17:57
    10h 27min JPY 50.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:03
    11:11
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:25
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:48
    Kawanoe
    川之江
    Ga
    13:48
    17:57
  3. 3
    07:12 - 18:40
    11h 28min JPY 51.170 IC JPY 51.169 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:20
    10:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:25
    12:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    13:40
    14:47
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    14:47
    18:40
  4. 4
    07:12 - 18:40
    11h 28min JPY 56.670 IC JPY 56.669 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:52
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:52
    10:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    12:50
    12:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    13:40
    14:47
    Mishima Kawanoe IC Iriguchi Bus Stop
    三島川之江IC入口バス停
    Trạm Xe buýt
    14:47
    18:40
  5. 5
    03:38 - 15:53
    12h 15min JPY 456.030
    cancel cancel
    山形
    山形
    03:38
    15:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.