Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → AKIZU NO GARTEN

Xuất phát lúc
02:13 05/01, 2024
  1. 1
    07:30 - 14:04
    6h 34min JPY 47.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:32
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:38
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:01
    Kamiakizu
    上秋津
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:04
  2. 2
    07:30 - 14:04
    6h 34min JPY 47.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:30
    11:00
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:38
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:01
    Kamiakizu
    上秋津
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:04
  3. 3
    07:30 - 14:04
    6h 34min JPY 47.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:03
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:03
    11:14
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:38
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:01
    Kamiakizu
    上秋津
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:04
  4. 4
    07:30 - 14:04
    6h 34min JPY 47.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:47
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    13:35
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    13:35
    13:38
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:01
    Kamiakizu
    上秋津
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:04
  5. 5
    02:13 - 13:14
    11h 1min JPY 406.630
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    02:13
    13:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.