Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ยามากาตะ → ฮาคาตะเอ็กซ์เซล โฮเทลโตคิว

Xuất phát lúc
04:14 04/28, 2024
  1. 1
    07:49 - 13:05
    5h 16min JPY 51.920 IC JPY 51.921 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    07:49
    07:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:01
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    13:01
    13:05
  2. 2
    07:12 - 13:05
    5h 53min JPY 52.020 IC JPY 52.021 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:01
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    13:01
    13:05
  3. 3
    08:49 - 13:58
    5h 9min JPY 55.620 IC JPY 55.621 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    08:49
    08:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    10:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:54
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    13:54
    13:58
  4. 4
    05:43 - 14:13
    8h 30min JPY 74.130 IC JPY 74.131 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:31
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:09
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 1
    14:09
    14:13
  5. 5
    04:14 - 20:09
    15h 55min JPY 604.130
    cancel cancel
    ยามากาตะ
    山形
    04:14
    20:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.