Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

山形 → 蕎麥麵和酒 湖月

Xuất phát lúc
01:47 04/28, 2024
  1. 1
    07:12 - 13:29
    6h 17min JPY 57.570 IC JPY 57.569 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:24
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:29
  2. 2
    07:12 - 13:29
    6h 17min JPY 57.360 IC JPY 57.359 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    10:19
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:52
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:52
    10:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:24
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:29
  3. 3
    06:28 - 13:29
    7h 1min JPY 55.510 IC JPY 55.509 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:01
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:48
    10:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:50
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    12:55
    12:58
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:00
    13:24
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:29
  4. 4
    08:59 - 15:11
    6h 12min JPY 61.060 IC JPY 61.061 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    08:59
    09:03
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    10:11
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    10:11
    10:19
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:06
    Kita-harimayabashi
    北はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:11
  5. 5
    01:47 - 14:44
    12h 57min JPY 479.130
    cancel cancel
    山形
    山形
    01:47
    14:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.