Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

山形 → 卧龙山庄

Xuất phát lúc
00:11 05/02, 2024
  1. 1
    07:30 - 14:18
    6h 48min JPY 66.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:00
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    14:00
    14:02
    Ozueki-mae
    大洲駅前
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:13
    Asamoya Mae
    あさもや前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:18
  2. 2
    07:30 - 14:18
    6h 48min JPY 66.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:27
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:00
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    14:00
    14:05
    Act Pia Ozu Mae
    アクトピア大洲前
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:13
    Asamoya Mae
    あさもや前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:18
  3. 3
    07:30 - 14:18
    6h 48min JPY 65.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:12
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:12
    13:19
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:00
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    14:00
    14:05
    Act Pia Ozu Mae
    アクトピア大洲前
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:13
    Asamoya Mae
    あさもや前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:18
  4. 4
    05:43 - 14:18
    8h 35min JPY 70.510 IC JPY 70.511 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:59
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:12
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:12
    13:19
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:00
    Iyoozu
    伊予大洲
    Ga
    14:00
    14:02
    Ozueki-mae
    大洲駅前
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:13
    Asamoya Mae
    あさもや前
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:18
  5. 5
    00:11 - 13:53
    13h 42min JPY 510.730
    cancel cancel
    山形
    山形
    00:11
    13:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.