Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

山形 → VILLAGEVANGUARDLDYume Town佐賀店

Xuất phát lúc
23:38 05/01, 2024
  1. 1
    23:45 - 10:35
    10h 50min JPY 62.290 IC JPY 62.289 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:25
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:38
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:48
    06:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:15
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:35
    Yume Town Saga
    ゆめタウン佐賀
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:35
  2. 2
    23:45 - 10:35
    10h 50min JPY 62.450 IC JPY 62.449 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:25
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:38
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:48
    06:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:25
    Saga Airport
    佐賀空港
    Sân bay
    09:30
    09:34
    Saga Airport
    佐賀空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:03
    Eki-minami Hommachi
    駅南本町
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:15
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:35
    Yume Town Saga
    ゆめタウン佐賀
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:35
  3. 3
    23:45 - 13:15
    13h 30min JPY 54.220 IC JPY 54.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:29
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    08:02
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:02
    08:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:51
    11:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:46
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    12:46
    12:50
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:15
    Yume Town Saga
    ゆめタウン佐賀
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:15
  4. 4
    07:49 - 14:15
    6h 26min JPY 54.210 IC JPY 54.211 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    山形
    山形
    Ga
    07:49
    07:53
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:01
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    09:01
    09:09
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:53
    Saga
    佐賀
    Ga
    South Exit
    13:53
    13:57
    Saga-eki Bus Center
    佐賀駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:00
    14:15
    Yume Town Saga
    ゆめタウン佐賀
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:15
  5. 5
    23:38 - 16:14
    16h 36min JPY 624.330
    cancel cancel
    山形
    山形
    23:38
    16:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.